HiThuoc.com mời bạn đọc bài viết về: Thuốc Aumnata: Liều dùng & Lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ. BÌNH LUẬN cuối bài để được giải đáp thêm thông tin.
Thuốc Aumnata là gì?
Thuốc Aumnata là thuốc ETC dùng để hỗ trợ điều trị những trường hợp như viêm bờ mi, viêm kết mạc, viêm giác mạc,…
Tên biệt dược
Thuốc được đăng ký dưới tên Aumnata.
Dạng trình bày
Thuốc Aumnata được bào chế thành dạng hỗn dịch nhỏ mắt.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ x 5ml.
Phân loại
Thuốc Aumnata thuộc nhóm thuốc kê đơn – ETC.
Số đăng ký
VN-16128-13
Thời hạn sử dụng
Thuốc Aumnata có thời hạn sử dụng là 18 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nơi sản xuất
Thuốc Aumnata được sản xuất tại Công ty Reman Drug Laboratories Ltd.
Địa chỉ: 392, New Eskaton Road, Dhaka-1000, Bangladesh.
Thành phần của thuốc Aumnata
Mỗi lọ hỗn dịch nhỏ mắt 5ml gồm:
- Thành phần chính: Natamycin (250 mg).
- Tá dược: Benzalkonium Chloride, Hydroxypropylmethylcelloluse, Sterile Purified Water.
Công dụng của thuốc Aumnata trong việc điều trị bệnh
Thuốc Aumnata được chỉ định để điều trị những trường hợp như viêm bờ mi, viêm kết mạc, viêm giác mạc gây ra bởi những chủng nấm nhạy cảm bao gồm: viêm giác mạc do Fusarium Solani.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Aumnata
Cách sử dụng
Thuốc Aumnata được sử dụng qua đường nhỏ vào mắt.
Đối tượng sử dụng
Hiện nay, vẫn chưa có báo về giới hạn độ tuổi sử dụng thuốc Aumnata. Tuy nhiên, để phát huy hết hiệu lực của thuốc và hạn chế những rủi ro, người dùng cần phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Liều dùng
– Liều khởi đầu đề nghị trong viêm giác mạc do nấm là nhỏ 1 giọt Aumnata vào túi cùng kết mạc cách nhau 1 hoặc 2 giờ. Sau 3 – 4 ngày giảm liều xuống còn 1 giọt. 6 – 8 lần/ngày.
– Nên tiếp tục điều trị từ 14 – 21 ngày hoặc khi thấy tình trạng viêm giác mạc do nấm được cải thiện.
– Trong nhiều trường hợp, việc giảm liều từ từ sau 4 – 7 ngày có thể hữu hiệu để bảo đảm là việc sinh sản của nấm được loại bỏ. Với liều khởi đầu ít hơn 4 – 6 lần/ngày có thể đủ để điều trị viêm bờ mi và viêm kết mạc do vi nấm.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Aumnata
Chống chỉ định
Thuốc Aumnata khuyến cáo không dùng cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Một số người dùng thuốc Aumnata có thể không tránh khỏi các tác dụng phụ không mong muốn như sung huyết và phù nề kết mạc.
Cách xử lý khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo về quá liều đối với dạng nhỏ mắt của Natamycin. Nếu có quá liều xảy ra, lập tức dừng sử dụng thuốc và đưa đến cơ sở điều trị để có biện pháp xử lý kịp thời. Do không có thuốc giải độc đặc hiệu, nên việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ nâng đỡ cơ thể.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều hiện đang được cập nhật.
Các biểu hiện sau khi dùng thuốc
Những tác động của thuốc sau khi sử dụng hiện đang được cập nhật.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ẩm và nhiệt độ dưới 30°C.
Thời gian bảo quản
Thông tin về thời gian bảo quản hiện đang được cập nhật.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc Aumnata
Hiện nay, thuốc được bán ở các trung tâm y tế, quầy thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế với các mức giá dao động tùy từng đơn vị hoặc thuốc Aumnata cũng có thể được tìm mua trực tuyến với giá ổn định tại HiThuoc.com.
Giá bán
Giá thuốc thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Aumnata vào thời điểm này. Người mua nên thận trọng để tìm mua thuốc ở những chỗ bán uy tín, chất lượng với giá cả hợp lí.
Thông tin tham khảo thêm
Dược lực học:
Natamycin là một kháng sinh họ Tetraene Polyene được phân lập từ Streptomyces Natalensis.
Natamycin có hoạt tính In Vitro kháng được nhiều loại nấm men và nấm sợi bao gồm Candida, Aspergilus, Cephalosporium, Furasium va Penicillium.
Cơ chế tác động là sự gắn kết giữa phân tử thuốc với phần thân mỡ của màng tế bào nấm.
Phức hợp Polyenesterol làm biến đổi tính thấm của màng tế bào nấm làm thoát đi những thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm.
Mặc dù hoạt tính kháng nấm có liên quan đến liều lượng, nhưng tính diệt nấm của Natamycin là vượt trội hơn hẳn. Nghiên cứu In Vitro cho thấy Natamycin tỏ ra không nhạy cảm với các vi khuẩn Gram (-) và Gram (+).
Dược động học:
Khi dùng ở mắt, Natamycin đạt nồng độ có hiệu lực trong lớp mô đệm của giác mạc mà không có tác dụng trong thuỷ dịch. Dùng tại chỗ Natamycin (hỗn dịch nhỏ mắt Natamycin USP 5%) không cho thấy có sự hấp thụ toàn thân. Giống như các kháng sinh Polyene khác, Natamycin hấp thụ kém qua đường tiêu hoá. Những nghiên cứu trên thỏ dùng Natamycin nhỏ mắt không tìm thấy thuốc trong thuỷ dịch hoặc trong huyết thanh bằng phương pháp thử nghiệm có độ nhạy cảm không lớn hơn 2 mg/ml.
Lưu ý và thận trọng
Chỉ dùng nhỏ mắt – không được tiêm.
Để tránh vấy bẩn, không được chạm vào đầu nhỏ thuốc.
Nên lắc kỹ thuốc trước khi sử dụng.
Nếu không giảm viêm kết mạc sau 7 – 10 ngày điều trị thì tác nhân gây bệnh có thể không nhạy cảm với Natamycin. Nên đánh giá lại kết quả lâm sàng và làm thêm các xét nghiệm cận lâm sàng để quyết định có tiếp tục điều trị hay không.
Thường xảy ra sự kết dính của hỗn dịch với vùng biểu mô bị loét và sự kết tụ hỗn dịch ở túi cùng kết mạc. Vì số bệnh nhân sử dụng Natamycin có hạn chế nên có thể có những tác dụng ngoại ý chưa được biết. Do đó nên theo dõi bệnh nhân dùng Natamyenn ít nhất hai lần một tuần. Ngưng thuốc nếu thấy nghi ngờ có độc tính.
Hình ảnh tham khảo
Nguồn tham khảo
Drugbank
Nguồn tham khảo drugs.com, medicines.org.uk, webmd.com và hithuoc.com tổng hợp.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Nội dung của HiThuoc.com chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Aumnata: Liều dùng & Lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn.
Cần tư vấn thêm về Thuốc Aumnata: Liều dùng & Lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ bình luận cuối bài viết.