HiThuoc.com mời bạn đọc bài viết về: Thuốc Azalovir: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ. BÌNH LUẬN cuối bài để được giải đáp thêm thông tin.
Thuốc Azalovir là gì?
Thuốc Azalovir thuộc loại thuốc kê đơn – ETC, dùng để điều trị nhiễm khuẩn da do virus Herpes Simplex bao gồm nhiễm khởi đầu và tái phát nhiễm Herpes sinh dục và Herpes rộp môi.
Tên biệt dược
Azalovir
Dạng trình bày
Thuốc Azalovir được bào chế dưới dạng: kem bôi ngoài da
Quy cách đóng gói
Thuốc Azalovir được đóng gói theo dạng: hộp 1 tuýp 5g
Phân loại
Thuốc Azalovir thuộc loại thuốc kê đơn – ETC
Số đăng ký
VN-19367-15
Thời hạn sử dụng
Thời hạn sử dụng thuốc Azalovir trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Nơi sản xuất
Thuốc Azalovir được sản xuất bởi Công ty Yash Medicare Pvt., Ltd
Địa chỉ: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat, Ấn Độ
Thành phần của thuốc Azalovir
Mỗi tuýp sản phẩm Azalovir chứa:
- Hoạt chất: Aciclovir 5%
- Tá dược: Cetostearyl Alcohol, Cetomacrogol Emulsifying Wax, Propylen Glycol, White Soft, Paraffin, Light Liquid Paraffin, Chlorocresol, nước tinh khiết.
Công dụng của Azalovir trong việc điều trị bệnh
Azalovir được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn da do virus Herpes Simplex bao gồm nhiễm khởi đầu và tái phát nhiễm Herpes sinh dục và Herpes rộp môi.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Azalovir
Cách sử dụng
Người dùng thoa thuốc Azalovir lên vị trí bị tổn thương
Đối tượng sử dụng
Thuốc Azalovir chỉ được sử dụng khi có sự chỉ định của bác sỹ điều trị
Liều dùng
Điều trị bằng Aciclovir phải được bắt đầu càng sớm càng tốt khi có dấu hiệu và triệu chứng.
Bệnh nhân trưởng thành và trẻ em:
Azalovir được bôi lên vị trí bị tổn thương cách 4 giờ một lần, dùng 5 lần trong ngày.
Điều trị Herpes rộp môi trong ít nhất 4 ngày và trong 5 ngày cho Hesper bộ phận sinh dục. Nếu vết thương chưa lành sau khi được điều trị, có thể điều trị thêm 5 ngày.
Bệnh nhân lớn tuổi:
Không cần thay đổi liều.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Azalovir
Chống chỉ định
Azalovir chống chỉ định cho những bệnh nhân mẫn cảm với Aciclovir, Valaciclovir, Propylen Glycol hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Có khi gặp cảm giác nhất thời nóng bỏng hoặc nhói ở vị trí bôi kèm theo ban đỏ nhẹ khi khô. Thông báo cho bác sỹ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Xử lý khi quá liều
Không thấy có tác động bất lợi nào khi dùng ống thuốc 10g chứa 500 mg Aciclovir bằng đường miệng vào bụng. Tuy nhiên, nếu dùng liều lặp lại bằng đường miệng có thể gây quá liều, trong vòng vài ngày có thể gây ra những triệu chứng đường tiêu hóa (buồn nôn và nôn) và các triệu chứng thần kinh (đâu đầu, nhằm lẫn). Aciclovir có thể được thẩm tách bởi chạy thận nhân tạo.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều đang được cập nhật
Các biểu hiện sau khi dùng thuốc
Thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Thuốc Azalovir nên được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng và nhiệt độ quá 30°C
Thời gian bảo quản
Thời gian bảo quản thuốc Azalovir trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc Azalovir
Hiện nay, thuốc đã có bán tại các trung tâm y tế, các nhà thuốc đạt chuẩn GPP của bộ Y tế trên toàn quốc. Bạn có thể tìm mua thuốc trực tuyến tại HiThuoc.com
Giá bán
Giá bán của thuốc có thể thay đổi trên thị trường. Bạn vui lòng đến trực tiếp các nhà thuốc để cập nhật chính xác giá của loại thuốc Azalovir vào thời điểm hiện tại.
Thông tin tham khảo thêm
Các đặc tính dược lực học
Acielovir là thuốc kháng virus có hoạt tính cao trong nghiên cứu In Vitro về khả năng kháng virus Herpes (HSV) loai I, loại II và virus Zoster gây bệnh thủy đậu. Khả năng gây độc đối với tế bào vật chủ thấp.
Aciclovir được Phosphoryl hóa thành dạng có hoạt tính Aciclovir Triphosphat khi vào tế bào bị nhiễm Herpes. Bước đầu tiên của quá trình này phụ thuộc vào sự hiện diện của Enzym HSV Thymidin Kinase. Aciclovir như một chất ức chế, và chất nền cho DNA Polymerase, ngăn chặn sự tổng hợp DNA của Virus nhưng không làm ảnh hưởng đến các quá trình chuyển hóa của tế bào bình thường.
Trong hai nghiên cứu cùng lúc, ngẫu nhiên bao gồm 1,385 cơ chất điều trị trên 4 ngày cho bệnh Herpes rộp môi, Azalovir được so sánh với kem giả dược. Trong nghiên cứu này, thời gian bắt đầu điều trị là 4,6 ngày với Azalovir và 5 ngày điều trị với giả dược (p < 0,001). Cơn đau tồn tại khoảng 3 ngày sau khi điều trị với Azalovir và 3,4 ngày trên nhóm điều trị với giả được (p = 0,002). Nhìn chung, khoảng 60% bệnh nhân bắt đầu điều trị ở giai đoạn đầu của tổn thương (triệu chứng báo trước bệnh và ban đỏ) và 40% ở giai đoạn muộn (mụn da cây hoặc vỉ). Kêt quả tương tự trong hai nhóm bệnh nhân.
Các đặc tính dược động học
Thận trọng với thuốc
Azalovir không được khuyến cáo dùng đối với các màng nhầy như trong miệng, mắt hoặc âm đạo, vì nó có thể gây kích ứng. Cần cẩn thận để tránh rơi thuốc vào mắt. Ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch nghiêm trọng (ví dụ như bệnh nhân AIDS hoặc người được cấy ghép tủy xương) cần được xem xét khi dùng Azalovir. Những bệnh nhân này cần được khuyến khích tham khảo ý kiến một bác sĩ liên quan đến việc điều trị của bất kỳ nhiễm trùng nào. Tá dược Propylen Glycol có thể gây kích ứng da và tá dược rượu Cetyl có thể gây ra phản ứng da nơi tiếp xúc với thuốc (ví dụ như viêm da). Azalovir không nên được pha loãng hoặc sử dụng kết hợp như các loại được phẩm khác.
Phụ nữ mang thai
Chỉ nên dùng Aciclovir cho người mang thai khi lợi ích điều trị hơn hẳn rủi ro có thể xảy ra với bào thai.
Phụ nữ cho con bú
Chưa xác định được lượng thuốc được tiết vào sữa mẹ sau khi bôi, nhưng khả năng bài tiết vào sữa mẹ sau khi dùng tại chỗ là tối thiểu. Phụ nữ bị mụn giộp gần hoặc trên ngực nên ngưng cho con bú.
Sử dụng cho trẻ em
An toàn và hiệu quả sử dụng của Aciclovir cho trẻ em < 12 tuổi chưa được thành lập.
Tương tác với thuốc
Chưa có tương tác thuốc nào xảy ra khi dùng Acielovir đồng thời với các thuốc khác. Bởi sự hấp thu toàn thân khi dùng thuốc tại chỗ dường như là tối thiểu khi bôi lên da còn nguyên vẹn, không có sự tương tác thuốc giữa Aciclovir khi dùng tại chỗ và các loại thuốc khác.
Hình ảnh tham khảo
Nguồn tham khảo
Drugbank
Nguồn tham khảo drugs.com, medicines.org.uk, webmd.com và hithuoc.com tổng hợp.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Nội dung của HiThuoc.com chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Azalovir: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn.
Cần tư vấn thêm về Thuốc Azalovir: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ bình luận cuối bài viết.