HiThuoc.com mời bạn đọc bài viết về: Thuốc Kitaro: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ. BÌNH LUẬN cuối bài để được giải đáp thêm thông tin.
Thuốc Kitaro là gì?
Thuốc Kitaro được sử dụng dùng điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm trong các trường hợp: Nhiễm khuẩn răng miệng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát, bao gồm áp xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh hàm, viêm lợi trùm, viêm xương, viêm nha chu, viêm tuyến dưới hàm, quai bị, viêm nướu và viêm miệng. Dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ sau phẫu thuật nha khoa hoặc khoang miệng.
Tên biệt dược
Kitaro
Dạng trình bày
Thuốc được bào chế dưới dạng: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói
Thuốc Kitaro được đóng gói theo: Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
Phân loại thuốc Kitaro
Thuốc thuộc nhóm thuốc kê đơn – ETC
Số đăng ký
Thuốc Kitaro có số đăng ký: VD-26251-17
Thời hạn sử dụng
Thuốc được sử dụng trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nơi sản xuất
Thuốc được sản xuất tại: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
Thành phần của thuốc Kitaro
Thuốc Kitaro cấu tạo gồm:
- Spiramycin – 750.000 IU
- Metronidazol – 125mg
Công dụng của thuốc Kitaro trong việc điều trị bệnh
Thuốc được sử dụng dùng điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm trong các trường hợp: Nhiễm khuẩn răng miệng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát, bao gồm áp xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh hàm, viêm lợi trùm, viêm xương, viêm nha chu, viêm tuyến dưới hàm, quai bị, viêm nướu và viêm miệng. Dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ sau phẫu thuật nha khoa hoặc khoang miệng.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Kitaro
Cách sử dụng
Thuốc được dùng qua đường uống.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Kitaro được dùng cho người lớn và trẻ em.
Liều dùng thuốc Kitaro
- Người lớn: 4 – 6 viên/ngày, chia 2 – 3 lần.
- Trẻ 10 – 15 tuổi: 1 viên x 3 lần/ngày.
- Trẻ 5 – 10 tuổi: 1 viên x 2 lần/ngày.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Kitaro
Chống chỉ định
- Người có tiền sử quá mẫn với spiramycin, erythromycin hoặc với metronidazol hoặc các dẫn chất nitroimidazol khác và/hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào.
- Chống chỉ định trong 3 tháng đầu của thai kỳ và thời gian cho con bú.
- Dùng spiramycin đồng thời với thuốc uống ngừa thai sẽ làm mất tác dụng phòng ngừa thụ thai.
- Spiramycin làm tăng nồng độ của levodopa trong máu khi dùng đồng thời.
Tác dụng phụ
( Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc).
Xử lý khi quá liều
Trường hợp xảy ra quá liều, cần xác định đoạn QT, đặc biệt ở bệnh nhân có các nguy cơ khác như giảm kali huyết, QT kéo dài bẩm sinh sử dụng các thuốc khác có cùng tác dụng kéo dài đoạn QT và/hoặc gây xoắn đỉnh. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc Kitaro đang được cập nhật.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng Kitaro
- Ngừng điều trị trong trường hợp chóng mặt, mắt điều hòa vận động hoặc rối loạn tâm thần.
- Sử dụng thận trọng thuốc kết hợp này trong trường hợp bệnh nhân có các bệnh nghiêm trọng trên hệ thần kinh.
- Tránh các đồ uống hoặc thuốc có chứa rượu trong khi dùng thuốc này và trong 3 ngày sau đó.
- Cần theo dõi số lượng bạch cầu trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử rối loạn tạng máu, điều trị với liều cao hoặc điều trị kéo dài.
- Nên thận trọng khi dùng spiramycin cho người có rối loạn chức năng gan, vì thuốc có thể gây độc gan.
- Metronidazol có tác dụng ức chế alcol dehydrogenase và các enzym oxy hóa alcol khác.
Hướng dẫn bảo quản thuốc Kitaro
Điều kiện bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Thuốc Kitaro được bảo quản trong vòng 36 tháng.
Thông tin mua thuốc Kitaro
Nơi bán thuốc
Bạn có thể tìm mua thuốc Kitaro tại HiThuoc.com hoặc các cơ sở kinh doanh dược phẩm hợp pháp để đảm bảo về an toàn chất lượng. Không tự ý mua qua các nguồn trung gian không rõ ràng để tránh mua phải thuốc giả hoặc hết hạn sử dụng.
Giá bán thuốc Kitaro
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Kitaro vào thời điểm này.
Hình ảnh tham khảo
Tham khảo thêm thông tin về thuốc Kitaro
Dược lực học
Dược động học
Phân bố: Sau khi uống 6 triệu đơn vị, nồng độ huyết thanh tối đa đạt 3,3mcg/ml, thời gian bán hủy 8 giờ. Khuếch tán cực tốt vào nước bọt và mô: Phổi: 20-60mcg/g; Amygdale: 20-80mcg/g; Xoang bị nhiễm trùng: 75-110mcg/g; Xương: 5-100mcg/g. 10 ngày sau khi ngưng điều trị, vẫn còn 5-7mcg/g hoạt chất trong lá lách, gan, thận. Spiramycin không qua dịch não tủy, qua sữa mẹ. Ít liên kết với protein huyết tương (khoảng 10%).
Tương tác thuốc
- Khi dùng đồng thời với Disulfiram gây tác dụng độc với thần kinh như loạn thần, lú lẫn.
- Làm tăng độc tính của các thuốc chống đông dùng đường uống (như warfarin) và tăng nguy cơ xuất huyết do giảm sự dị hóa ở gan. Khi dùng phối hợp phải kiểm tra thường xuyên hàm lượng Prothrombin, điều chỉnh liều dùng của thuốc chống đông.
Nguồn tham khảo
Drugbank
Nguồn tham khảo drugs.com, medicines.org.uk, webmd.com và hithuoc.com tổng hợp.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Nội dung của HiThuoc.com chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Kitaro: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn.
Cần tư vấn thêm về Thuốc Kitaro: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ bình luận cuối bài viết.